Có 2 kết quả:
漏網之魚 lòu wǎng zhī yú ㄌㄡˋ ㄨㄤˇ ㄓ ㄩˊ • 漏网之鱼 lòu wǎng zhī yú ㄌㄡˋ ㄨㄤˇ ㄓ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a fish that escaped the net (idiom)
(2) (fig.) sb or sth that slips through the net
(2) (fig.) sb or sth that slips through the net
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a fish that escaped the net (idiom)
(2) (fig.) sb or sth that slips through the net
(2) (fig.) sb or sth that slips through the net
Bình luận 0